Có 2 kết quả:

拍击 pāi jī ㄆㄞ ㄐㄧ拍擊 pāi jī ㄆㄞ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

đập, đánh, vỗ

Từ điển Trung-Anh

(1) to smack
(2) to beat

Từ điển phổ thông

đập, đánh, vỗ

Từ điển Trung-Anh

(1) to smack
(2) to beat